Có 2 kết quả:
稳扎稳打 wěn zhā wěn dǎ ㄨㄣˇ ㄓㄚ ㄨㄣˇ ㄉㄚˇ • 穩扎穩打 wěn zhā wěn dǎ ㄨㄣˇ ㄓㄚ ㄨㄣˇ ㄉㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go steady and strike hard (in fighting)
(2) fig. steadily and surely
(2) fig. steadily and surely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go steady and strike hard (in fighting)
(2) fig. steadily and surely
(2) fig. steadily and surely
Bình luận 0